Chủ Nhật, 23 tháng 9, 2012

Sàn vinyl Dòng Mipolam Accord 300

Sàn vinyl Dòng Mipolam Accord 300.

Mô tả: Loại sàn vinyl đồng nhất với màu sắc nhất quán của nguyên liệu, không có sự thay đổi màu từ bề mặt đến mặt đế.
Tính năng:
- Bề mặt xử lý Polyurethane (PUR) khó mài mòn, dễ bảo trì, vệ sinh.
- Kháng vi khuẩn, nấm mốc, chống tĩnh điện
Nơi ứng dụng:
Bệnh viện, phòng mổ, khu vực chống nhiễm khuẩn...
Kích thước:
Dạng viên: 608mm*608mm*2mm
Dạng cuộn: 2m*20m*2mm
0337 Baikal 0360 Balaton0334 Como QuickShip
0337 Baikal 0360 Balaton 0334 Como Quickship
Dore0309 Erie0310 Huron QuickShip
0332 Dore 0309 Erie0310 Huron QuickShip
0306 Inari 0355 Kariba 0317 Ladoga QuickShip
0306 Inari 0355 Kariba 0317 Ladoga QuickShip
0345 Leman0301 Louise0304 Lugano
0345 Leman 0301 Louise0304 Lugano 
0314 Maggiore 0335 Malawi 0316Malaren QuickShip
0314 Maggiore 0335 Malawi 0316Malaren QuickShip
0303 Manitoba0307 Onega0359 Michigan QuickShip
0303 Manitoba0307 Onega 0359 Michigan QuickShip 
0320 Ontario 0346 Roxen 0358 Tana
0320 Ontario 0346 Roxen 0358 Tana
0325 Victoria
0325 Victoria
showcase3
showcase
Quy cách kỹ thuật: Download

MÔ TẢ
Độ dày
EN 428
mm
2
Nặng
EN 429
mm
3000
Chiều rộng/ dài của cuộn
EN 430
g/m2
200/20
Kích thước tấm
cm/lm
608 x 608
Tấm vinyl đóng gói trong 1 thùng
EN 426
20
ĐẶC TÍNH CỦA SẢN PHẨM
Tiêu chuẩn Châu Âu
EN 685 / EN 649
34-43
Loại K
K5
Phân loại về cháy
EN 15301-1
Bfls1
NFP 92506
M2
DIN 4102
B1
ASTM E 648
0.82
AS/NZ 1530.3
-
Sự tích điện
EN 1815
kV
< 2 (antistatic)
Chống tĩnh điện
EN 1081
Ω
> 1010
Chống trượt khi sàn khô
EN 13893
≥ 0.3
Chống trượt khi sàn ướt
DIN 51 130
R9
BỀ MẶT CỦA SẢN PHẨM
Chống mài mòn
EN 660.1
mm
≤ 0.14
Nhóm mài mòn
EN 649
P
Sự ổn định về kích thước
EN 434
%
Cuộn ≤ 0.4
Tấm ≤ 0.25
Sự lõm vào
EN 433
mm
≈ 0.02
Bề mặt được xử lý
PUR Protect®
Chống nhiệt
NFX 10 021/ DIN 52 612
m2K/W
≈ 0.02
Sự bay màu
EN 20 105 – B02
≥ 6
Chống hóa chất
EN 423
Good


Tag Google Sàn vinyl hudgroup.com.vn
Tags:
Quảng cáo Xuất khẩu Lao động Nhật Bản, Xuất khẩu Lao động Hàn Quốc