Chủ Nhật, 23 tháng 9, 2012

Sàn Vinyl Dòng Hospileum.

Kích thước: 1820mm*9m*2.0mm
Đóng gói: 9m/cuộn
Trọng lượng tịnh: 56kg/cuộn
Khả năng đặc biệt: Kháng vi khuẩn, nấm mốc, hóa chất
Nơi ứng dụng: Bệnh viện, phòng khám, phòng thí nghiệm, phòng bệnh nhân...
TS7523 TS7524 TS7525
TS7523 TS7524 TS7525
TS7526 TS7527 TS7528
TS7526 TS7527 TS7528
TS7529 TS7530 TS7611
TS7529 TS7530 TS7611
TS7612 TS7613 TS7621
TS7612 TS7613 TS7621
TS7622 TS7631 TS7632
TS7622 TS7631 TS7632
TS7641 TS7642
TS7641 TS7642 TS7643
TS7651 TS7661 TS7801
TS7651 TS7661 TS7801
TS7802 TS7803 TS7804
TS7802 TS7803 TS7804
TS7805 TS7806 TS7807
TS7805 TS7806 TS7807
TS7808 TS7809 TS7810
TS7808 TS7809 TS7810
TS7811 TS7812 TS7813
TS7811 TS7812 TS7813
TS7814 TS7815
TS7814 TS7815
Các thử nghiệm về tính kháng khuẩn, kháng hóa chất theo các tiêu chuẫn JIS Z 2801, JIS A 1454
Khả năng chống vi khuẩn

Vi khuẩn EColi
Tụ cầu khuẩn S. aureus
Vi trùng MRSA

Nhiều hơn 2
Nhiều hơn 2
Nhiều hơn 2
Khả năng chống hóa chất
H2SO4 50%
HNO3 61%
HCl 37%
NH3 aq 28%
A
B
A
A
Iodoform
Ôxi già 31%
Cồn hibitane
Etanol sát trùng
B
A
A
B
Quy cách kỹ thuật: Download

Hạng mục kiểm tra
Đơn vị
Kết quả
kiểm tra
Phương pháp
kiểm tra
Dày
mm
2.08
JIS A 5705
Độ lõm vào (200C)
mm
0.86
JIS A 5705
(450C)
mm
-

Độ lõm vào sau 1 thời gian sử dụng
%
4.28
JIS A 5705
Sự ổn định về kích thước khi gặp nhiệt


JIS A 5705
(chiều dài)
%
0.21
(chiều dọc)
%
0.27
Vật liệu bay hơi
%
0.27
JIS A 5705
Chống trượt
coef.

JIS A 5705
(khô)
0.66
(ướt)
0.50
Chống mài mòn
mm
0.06
JIS A 5705
(JIS A 1451)
Chống hóa chất

Không thay đổi

Dầu đậu nành


Dầu nhờn


95% ethanol

JIS A 5705
2% sodium hydroxide solution


5% acetic acid

Xuất hiện sau 24h
5% hydrochloric acid


Hỗn hợp kết dính





Tag Google Sàn vinyl hudgroup.com.vn
Tags:
Quảng cáo Xuất khẩu Lao động Nhật Bản, Xuất khẩu Lao động Hàn Quốc